Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Ethereum (ETH) và Bảng Anh (GBP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum và Pence Sterling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pence Sterling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pence Sterling hoặc Ethereums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum là tiền tệ không có nước. Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Ký hiệu ETH có thể được viết ETH. Tỷ giá hối đoái the Ethereum cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa.


ETH GBX
coinmill.com
0.0002000 50
0.0005000 124
0.0010000 249
0.0020000 497
0.0050000 1244
0.0100000 2487
0.0200000 4975
0.0500000 12,437
0.1000000 24,873
0.2000000 49,747
0.5000000 124,367
1.0000000 248,733
2.0000000 497,466
5.0000000 1,243,665
10.0000000 2,487,331
20.0000000 4,974,661
50.0000000 12,436,653
ETH tỷ lệ
26 tháng Tư 2024
GBX ETH
coinmill.com
50 0.0002010
100 0.0004020
200 0.0008041
500 0.0020102
1000 0.0040204
2000 0.0080407
5000 0.0201019
10,000 0.0402037
20,000 0.0804075
50,000 0.2010187
100,000 0.4020374
200,000 0.8040749
500,000 2.0101871
1,000,000 4.0203743
2,000,000 8.0407485
5,000,000 20.1018714
10,000,000 40.2037427
GBX tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ