Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Ethereums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ETH có thể được viết ETH. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái the Ethereum cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETH có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


ETH ILS
coinmill.com
0.0002000 2.40
0.0005000 6.00
0.0010000 12.01
0.0020000 24.01
0.0050000 60.03
0.0100000 120.06
0.0200000 240.13
0.0500000 600.32
0.1000000 1200.64
0.2000000 2401.29
0.5000000 6003.22
1.0000000 12,006.45
2.0000000 24,012.90
5.0000000 60,032.24
10.0000000 120,064.48
20.0000000 240,128.97
50.0000000 600,322.42
ETH tỷ lệ
26 tháng Tư 2024
ILS ETH
coinmill.com
2.00 0.0001666
5.00 0.0004164
10.00 0.0008329
20.00 0.0016658
50.00 0.0041644
100.00 0.0083289
200.00 0.0166577
500.00 0.0416443
1000.00 0.0832886
2000.00 0.1665772
5000.00 0.4164429
10,000.00 0.8328858
20,000.00 1.6657715
50,000.00 4.1644289
100,000.00 8.3288577
200,000.00 16.6577155
500,000.00 41.6442887
ILS tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ