Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Ethereums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu ETH có thể được viết ETH. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái the Ethereum cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


ETH NOK
coinmill.com
0.0002000 7.0
0.0005000 17.0
0.0010000 34.5
0.0020000 68.5
0.0050000 171.5
0.0100000 342.5
0.0200000 685.5
0.0500000 1713.5
0.1000000 3427.0
0.2000000 6853.5
0.5000000 17,134.0
1.0000000 34,267.5
2.0000000 68,535.0
5.0000000 171,337.5
10.0000000 342,675.0
20.0000000 685,350.5
50.0000000 1,713,376.0
ETH tỷ lệ
26 tháng Tư 2024
NOK ETH
coinmill.com
10.0 0.0002918
20.0 0.0005836
50.0 0.0014591
100.0 0.0029182
200.0 0.0058364
500.0 0.0145911
1000.0 0.0291822
2000.0 0.0583643
5000.0 0.1459108
10,000.0 0.2918216
20,000.0 0.5836431
50,000.0 1.4591078
100,000.0 2.9182156
200,000.0 5.8364311
500,000.0 14.5910778
1,000,000.0 29.1821555
2,000,000.0 58.3643111
NOK tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ