Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Ethereums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum là tiền tệ không có nước. Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu ETH có thể được viết ETH. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Ethereum cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


ETH NZD
coinmill.com
0.0002000 1.10
0.0005000 2.80
0.0010000 5.50
0.0020000 11.10
0.0050000 27.70
0.0100000 55.50
0.0200000 111.00
0.0500000 277.40
0.1000000 554.90
0.2000000 1109.70
0.5000000 2774.30
1.0000000 5548.70
2.0000000 11,097.40
5.0000000 27,743.50
10.0000000 55,486.90
20.0000000 110,973.90
50.0000000 277,434.70
ETH tỷ lệ
27 tháng Tư 2024
NZD ETH
coinmill.com
1.00 0.0001802
2.00 0.0003604
5.00 0.0009011
10.00 0.0018022
20.00 0.0036045
50.00 0.0090111
100.00 0.0180223
200.00 0.0360445
500.00 0.0901113
1000.00 0.1802226
2000.00 0.3604452
5000.00 0.9011130
10,000.00 1.8022260
20,000.00 3.6044520
50,000.00 9.0111299
100,000.00 18.0222598
200,000.00 36.0445197
NZD tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ