Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Ethereum (ETH) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum và Bồ Đào Nha Escudo được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bồ Đào Nha Escudo trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bồ Đào Nha Escudos hoặc Ethereums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum là tiền tệ không có nước. Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). Ký hiệu ETH có thể được viết ETH. Tỷ giá hối đoái the Ethereum cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa.


ETH PTE
coinmill.com
0.0002000 115.75
0.0005000 289.40
0.0010000 578.80
0.0020000 1157.60
0.0050000 2893.95
0.0100000 5787.90
0.0200000 11,575.85
0.0500000 28,939.60
0.1000000 57,879.25
0.2000000 115,758.45
0.5000000 289,396.15
1.0000000 578,792.30
2.0000000 1,157,584.60
5.0000000 2,893,961.55
10.0000000 5,787,923.05
20.0000000 11,575,846.15
50.0000000 28,939,615.35
ETH tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
PTE ETH
coinmill.com
100.00 0.0001728
200.00 0.0003455
500.00 0.0008639
1000.00 0.0017277
2000.00 0.0034555
5000.00 0.0086387
10,000.00 0.0172774
20,000.00 0.0345547
50,000.00 0.0863868
100,000.00 0.1727735
200,000.00 0.3455471
500,000.00 0.8638677
1,000,000.00 1.7277355
2,000,000.00 3.4554709
5,000,000.00 8.6386774
10,000,000.00 17.2773547
20,000,000.00 34.5547095
PTE tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ