Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum và Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lia Thổ Nhĩ Kỳ mới hoặc Ethereums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum là tiền tệ không có nước. Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. Lia Thổ Nhĩ Kỳ còn được gọi là Yeni Turk Lirasi. Ký hiệu ETH có thể được viết ETH. Ký hiệu TRY có thể được viết YTL. Lia Thổ Nhĩ Kỳ được chia thành 100 new kurus. Tỷ giá hối đoái the Ethereum cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ETH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TRY có 5 chữ số có nghĩa.


ETH TRY
coinmill.com
0.0002000 13.50
0.0005000 33.76
0.0010000 67.52
0.0020000 135.03
0.0050000 337.58
0.0100000 675.16
0.0200000 1350.33
0.0500000 3375.82
0.1000000 6751.63
0.2000000 13,503.26
0.5000000 33,758.15
1.0000000 67,516.31
2.0000000 135,032.61
5.0000000 337,581.53
10.0000000 675,163.06
20.0000000 1,350,326.12
50.0000000 3,375,815.30
ETH tỷ lệ
3 tháng Năm 2024
TRY ETH
coinmill.com
20.00 0.0002962
50.00 0.0007406
100.00 0.0014811
200.00 0.0029622
500.00 0.0074056
1000.00 0.0148112
2000.00 0.0296225
5000.00 0.0740562
10,000.00 0.1481124
20,000.00 0.2962247
50,000.00 0.7405618
100,000.00 1.4811237
200,000.00 2.9622474
500,000.00 7.4056184
1,000,000.00 14.8112368
2,000,000.00 29.6224737
5,000,000.00 74.0561842
TRY tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ