Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Ethereums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum là tiền tệ không có nước. Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu ETH có thể được viết ETH. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái the Ethereum cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


ETH UYU
coinmill.com
0.0002000 22.8
0.0005000 56.9
0.0010000 113.9
0.0020000 227.7
0.0050000 569.3
0.0100000 1138.7
0.0200000 2277.3
0.0500000 5693.3
0.1000000 11,386.5
0.2000000 22,773.1
0.5000000 56,932.6
1.0000000 113,865.3
2.0000000 227,730.6
5.0000000 569,326.4
10.0000000 1,138,652.8
20.0000000 2,277,305.7
50.0000000 5,693,264.2
ETH tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
UYU ETH
coinmill.com
20.0 0.0001756
50.0 0.0004391
100.0 0.0008782
200.0 0.0017565
500.0 0.0043912
1000.0 0.0087823
2000.0 0.0175646
5000.0 0.0439115
10,000.0 0.0878231
20,000.0 0.1756462
50,000.0 0.4391154
100,000.0 0.8782308
200,000.0 1.7564616
500,000.0 4.3911540
1,000,000.0 8.7823080
2,000,000.0 17.5646160
5,000,000.0 43.9115400
UYU tỷ lệ
29 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ