Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Ethereum (ETH) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Ethereums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ETH có thể được viết ETH. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Tỷ giá hối đoái the Ethereum cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


ETH XEU
coinmill.com
0.0002000 0.59
0.0005000 1.47
0.0010000 2.95
0.0020000 5.90
0.0050000 14.74
0.0100000 29.48
0.0200000 58.95
0.0500000 147.38
0.1000000 294.76
0.2000000 589.52
0.5000000 1473.80
1.0000000 2947.59
2.0000000 5895.18
5.0000000 14,737.95
10.0000000 29,475.91
20.0000000 58,951.82
50.0000000 147,379.54
ETH tỷ lệ
3 tháng Năm 2024
XEU ETH
coinmill.com
0.50 0.0001696
1.00 0.0003393
2.00 0.0006785
5.00 0.0016963
10.00 0.0033926
20.00 0.0067852
50.00 0.0169630
100.00 0.0339260
200.00 0.0678520
500.00 0.1696301
1000.00 0.3392601
2000.00 0.6785202
5000.00 1.6963006
10,000.00 3.3926012
20,000.00 6.7852023
50,000.00 16.9630058
100,000.00 33.9260116
XEU tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ