Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Ethereums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu ETH có thể được viết ETH. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the Ethereum cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


ETH XOF
coinmill.com
0.0002000 397
0.0005000 993
0.0010000 1987
0.0020000 3973
0.0050000 9933
0.0100000 19,867
0.0200000 39,734
0.0500000 99,335
0.1000000 198,669
0.2000000 397,338
0.5000000 993,345
1.0000000 1,986,691
2.0000000 3,973,382
5.0000000 9,933,454
10.0000000 19,866,908
20.0000000 39,733,815
50.0000000 99,334,538
ETH tỷ lệ
28 tháng Tư 2024
XOF ETH
coinmill.com
500 0.0002517
1000 0.0005033
2000 0.0010067
5000 0.0025167
10,000 0.0050335
20,000 0.0100670
50,000 0.0251675
100,000 0.0503350
200,000 0.1006699
500,000 0.2516748
1,000,000 0.5033496
2,000,000 1.0066992
5,000,000 2.5167480
10,000,000 5.0334960
20,000,000 10.0669920
50,000,000 25.1674799
100,000,000 50.3349599
XOF tỷ lệ
28 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ