Drachma của Hy Lạp, (GRD) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương với 340,750 GRD.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Euro và Hy Lạp drachma được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Euro. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Hy Lạp drachma trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hy Lạp Drachmas hoặc Euro để chuyển đổi loại tiền tệ.

Euro là tiền tệ Andorra (AD, VÀ), Áo (AT, AUT), Bỉ (KHÔNG, BEL), E-xtô-ni-a (EE, EST), Châu Âu (EU, Liên minh châu Âu), Phần Lan (FI, FIN), Pháp (FR, FRA), Đức (DE, DEU), Hy Lạp (GR, GRC), Ireland (IE, IRL), Ý (CNTT, ITA), Lúc-xăm-bua (LU, LUX), Latvia (LV, LVA), Monaco (MC, MCO), Malta (MT, MLT), Hà Lan (NL, NLD), Bồ Đào Nha (PT, PRT), San Marino (SM, SMR), Slovenia (SI, SVN), Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK), Tây Ban Nha (ES, ESP), Vatican City (Tòa Thánh, VA, Thuế GTGT), Guiana thuộc Pháp (GF, GUF), Guadeloupe (GP, GLP), Martinique (MQ, MTQ), và Reunion (RE, Reu). Drachma của Hy Lạp là tiền tệ Hy Lạp (GR, GRC). Ký hiệu EUR có thể được viết €. Ký hiệu GRD có thể được viết Dr. Euro được chia thành 100 cents. Drachma của Hy Lạp được chia thành 100 lepta. Tỷ giá hối đoái Euro cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái drachma của Hy Lạp cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GRD có 6 chữ số có nghĩa.


EUR GRD
coinmill.com
0.50 170.5
1.00 340.5
2.00 681.5
5.00 1703.5
10.00 3407.5
20.00 6815.0
50.00 17,037.5
100.00 34,075.0
200.00 68,150.0
500.00 170,375.0
1000.00 340,749.5
2000.00 681,499.0
5000.00 1,703,747.5
10,000.00 3,407,495.0
20,000.00 6,814,990.0
50,000.00 17,037,475.5
100,000.00 34,074,951.0
EUR tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
GRD EUR
coinmill.com
200.0 0.59
500.0 1.47
1000.0 2.93
2000.0 5.87
5000.0 14.67
10,000.0 29.35
20,000.0 58.69
50,000.0 146.74
100,000.0 293.47
200,000.0 586.94
500,000.0 1467.35
1,000,000.0 2934.71
2,000,000.0 5869.41
5,000,000.0 14,673.54
10,000,000.0 29,347.07
20,000,000.0 58,694.14
50,000,000.0 146,735.35
GRD tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ