Metical Mozambique (MZM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Mozambique New Metical (MZN) vào ngày 1 tháng bảy năm 2006.
Một MZN tương đương đến 1000 MZM.

Euro (EUR) và New Mozambique Metical (MZN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Euro và Old Mozambique Metical được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Euro. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Mozambique Metical trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Old Mozambique Meticais hoặc Euro để chuyển đổi loại tiền tệ.

Euro là tiền tệ Andorra (AD, VÀ), Áo (AT, AUT), Bỉ (KHÔNG, BEL), E-xtô-ni-a (EE, EST), Châu Âu (EU, Liên minh châu Âu), Phần Lan (FI, FIN), Pháp (FR, FRA), Đức (DE, DEU), Hy Lạp (GR, GRC), Ireland (IE, IRL), Ý (CNTT, ITA), Lúc-xăm-bua (LU, LUX), Latvia (LV, LVA), Monaco (MC, MCO), Malta (MT, MLT), Hà Lan (NL, NLD), Bồ Đào Nha (PT, PRT), San Marino (SM, SMR), Slovenia (SI, SVN), Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK), Tây Ban Nha (ES, ESP), Vatican City (Tòa Thánh, VA, Thuế GTGT), Guiana thuộc Pháp (GF, GUF), Guadeloupe (GP, GLP), Martinique (MQ, MTQ), và Reunion (RE, Reu). Mozambique Old Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Ký hiệu EUR có thể được viết €. Ký hiệu MZM có thể được viết Mt. Euro được chia thành 100 cents. Mozambique Old Metical được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Euro cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Mozambique Old Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi EUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MZM có 4 chữ số có nghĩa.


EUR MZM
coinmill.com
0.50 34,167
1.00 68,335
2.00 136,670
5.00 341,675
10.00 683,350
20.00 1,366,699
50.00 3,416,748
100.00 6,833,496
200.00 13,666,992
500.00 34,167,479
1000.00 68,334,958
2000.00 136,669,916
5000.00 341,674,790
10,000.00 683,349,580
20,000.00 1,366,699,160
50,000.00 3,416,747,899
100,000.00 6,833,495,798
EUR tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
MZM EUR
coinmill.com
50,000 0.73
100,000 1.46
200,000 2.93
500,000 7.32
1,000,000 14.63
2,000,000 29.27
5,000,000 73.17
10,000,000 146.34
20,000,000 292.68
50,000,000 731.69
100,000,000 1463.38
200,000,000 2926.76
500,000,000 7316.90
1,000,000,000 14,633.80
2,000,000,000 29,267.60
5,000,000,000 73,168.99
10,000,000,000 146,337.98
MZM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ