Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Euro và Tôla Xlôvênia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Euro. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tôla Xlôvênia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovenia Tolars hoặc Euro để chuyển đổi loại tiền tệ.

Euro là tiền tệ Andorra (AD, VÀ), Áo (AT, AUT), Bỉ (KHÔNG, BEL), E-xtô-ni-a (EE, EST), Châu Âu (EU, Liên minh châu Âu), Phần Lan (FI, FIN), Pháp (FR, FRA), Đức (DE, DEU), Hy Lạp (GR, GRC), Ireland (IE, IRL), Ý (CNTT, ITA), Lúc-xăm-bua (LU, LUX), Latvia (LV, LVA), Monaco (MC, MCO), Malta (MT, MLT), Hà Lan (NL, NLD), Bồ Đào Nha (PT, PRT), San Marino (SM, SMR), Slovenia (SI, SVN), Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK), Tây Ban Nha (ES, ESP), Vatican City (Tòa Thánh, VA, Thuế GTGT), Guiana thuộc Pháp (GF, GUF), Guadeloupe (GP, GLP), Martinique (MQ, MTQ), và Reunion (RE, Reu). Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). Ký hiệu EUR có thể được viết €. Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Euro được chia thành 100 cents. Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Tỷ giá hối đoái Euro cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa.


EUR SIT
coinmill.com
0.50 119.8
1.00 239.6
2.00 479.3
5.00 1198.2
10.00 2396.4
20.00 4792.8
50.00 11,982.0
100.00 23,964.0
200.00 47,928.0
500.00 119,819.9
1000.00 239,639.8
2000.00 479,279.6
5000.00 1,198,198.9
10,000.00 2,396,397.8
20,000.00 4,792,795.5
50,000.00 11,981,988.8
100,000.00 23,963,977.5
EUR tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
SIT EUR
coinmill.com
200.0 0.83
500.0 2.09
1000.0 4.17
2000.0 8.35
5000.0 20.86
10,000.0 41.73
20,000.0 83.46
50,000.0 208.65
100,000.0 417.29
200,000.0 834.59
500,000.0 2086.46
1,000,000.0 4172.93
2,000,000.0 8345.86
5,000,000.0 20,864.65
10,000,000.0 41,729.30
20,000,000.0 83,458.60
50,000,000.0 208,646.50
SIT tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ