El Salvidor Colon (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng đồng đô la Mỹ (USD) trên 01 Tháng Một 2001.
Một USD tương đương lên 8,75 SVC.

Euro (EUR) và Đô la Mỹ (USD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Euro và El Salvador Colon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Euro. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho El Salvador Colon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào El Salvador Colones hoặc Euro để chuyển đổi loại tiền tệ.

Euro là tiền tệ Andorra (AD, VÀ), Áo (AT, AUT), Bỉ (KHÔNG, BEL), E-xtô-ni-a (EE, EST), Châu Âu (EU, Liên minh châu Âu), Phần Lan (FI, FIN), Pháp (FR, FRA), Đức (DE, DEU), Hy Lạp (GR, GRC), Ireland (IE, IRL), Ý (CNTT, ITA), Lúc-xăm-bua (LU, LUX), Latvia (LV, LVA), Monaco (MC, MCO), Malta (MT, MLT), Hà Lan (NL, NLD), Bồ Đào Nha (PT, PRT), San Marino (SM, SMR), Slovenia (SI, SVN), Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK), Tây Ban Nha (ES, ESP), Vatican City (Tòa Thánh, VA, Thuế GTGT), Guiana thuộc Pháp (GF, GUF), Guadeloupe (GP, GLP), Martinique (MQ, MTQ), và Reunion (RE, Reu). El Salvador Colon là tiền tệ El Salvador (SV, SLV). Ký hiệu EUR có thể được viết €. Euro được chia thành 100 cents. El Salvador Colon được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Euro cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái El Salvador Colon cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SVC có 6 chữ số có nghĩa.


EUR SVC
coinmill.com
0.50 4.70
1.00 9.35
2.00 18.70
5.00 46.80
10.00 93.55
20.00 187.10
50.00 467.80
100.00 935.55
200.00 1871.10
500.00 4677.80
1000.00 9355.60
2000.00 18,711.25
5000.00 46,778.10
10,000.00 93,556.25
20,000.00 187,112.45
50,000.00 467,781.15
100,000.00 935,562.30
EUR tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
SVC EUR
coinmill.com
5.00 0.53
10.00 1.07
20.00 2.14
50.00 5.34
100.00 10.69
200.00 21.38
500.00 53.44
1000.00 106.89
2000.00 213.78
5000.00 534.44
10,000.00 1068.88
20,000.00 2137.75
50,000.00 5344.38
100,000.00 10,688.76
200,000.00 21,377.52
500,000.00 53,443.80
1,000,000.00 106,887.59
SVC tỷ lệ
30 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ