Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Euro và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Euro. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Euro để chuyển đổi loại tiền tệ.

Euro là tiền tệ Andorra (AD, VÀ), Áo (AT, AUT), Bỉ (KHÔNG, BEL), E-xtô-ni-a (EE, EST), Châu Âu (EU, Liên minh châu Âu), Phần Lan (FI, FIN), Pháp (FR, FRA), Đức (DE, DEU), Hy Lạp (GR, GRC), Ireland (IE, IRL), Ý (CNTT, ITA), Lúc-xăm-bua (LU, LUX), Latvia (LV, LVA), Monaco (MC, MCO), Malta (MT, MLT), Hà Lan (NL, NLD), Bồ Đào Nha (PT, PRT), San Marino (SM, SMR), Slovenia (SI, SVN), Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK), Tây Ban Nha (ES, ESP), Vatican City (Tòa Thánh, VA, Thuế GTGT), Guiana thuộc Pháp (GF, GUF), Guadeloupe (GP, GLP), Martinique (MQ, MTQ), và Reunion (RE, Reu). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu EUR có thể được viết €. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Euro được chia thành 100 cents. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Euro cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi EUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


EUR VEF
coinmill.com
0.50 141,178
1.00 282,356
2.00 564,713
5.00 1,411,781
10.00 2,823,563
20.00 5,647,125
50.00 14,117,813
100.00 28,235,625
200.00 56,471,250
500.00 141,178,125
1000.00 282,356,250
2000.00 564,712,500
5000.00 1,411,781,250
10,000.00 2,823,562,500
20,000.00 5,647,125,000
50,000.00 14,117,812,500
100,000.00 28,235,625,000
EUR tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
VEF EUR
coinmill.com
200,000 0.71
500,000 1.77
1,000,000 3.54
2,000,000 7.08
5,000,000 17.71
10,000,000 35.42
20,000,000 70.83
50,000,000 177.08
100,000,000 354.16
200,000,000 708.33
500,000,000 1770.81
1,000,000,000 3541.63
2,000,000,000 7083.25
5,000,000,000 17,708.13
10,000,000,000 35,416.25
20,000,000,000 70,832.50
50,000,000,000 177,081.26
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ