The Old Zambian Kwacha (ZMK) is obsolete. It was replaced with the new Zambian Kwacha (ZMW) on January 1, 2013.
One ZMW is equivalent to 1000 ZMK.

Euro (EUR) và Zambian Kwacha (ZMW) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Euro và Old Zambian Kwacha được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Euro. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Zambian Kwacha trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Old Zambian Kwacha hoặc Euro để chuyển đổi loại tiền tệ.

Euro là tiền tệ Andorra (AD, VÀ), Áo (AT, AUT), Bỉ (KHÔNG, BEL), E-xtô-ni-a (EE, EST), Châu Âu (EU, Liên minh châu Âu), Phần Lan (FI, FIN), Pháp (FR, FRA), Đức (DE, DEU), Hy Lạp (GR, GRC), Ireland (IE, IRL), Ý (CNTT, ITA), Lúc-xăm-bua (LU, LUX), Latvia (LV, LVA), Monaco (MC, MCO), Malta (MT, MLT), Hà Lan (NL, NLD), Bồ Đào Nha (PT, PRT), San Marino (SM, SMR), Slovenia (SI, SVN), Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK), Tây Ban Nha (ES, ESP), Vatican City (Tòa Thánh, VA, Thuế GTGT), Guiana thuộc Pháp (GF, GUF), Guadeloupe (GP, GLP), Martinique (MQ, MTQ), và Reunion (RE, Reu). The Old Zambian Kwacha là tiền tệ Zambia (ZM, ZMB). Ký hiệu EUR có thể được viết €. Ký hiệu ZMK có thể được viết ZK. Euro được chia thành 100 cents. The Old Zambian Kwacha được chia thành 100 ngwee. Tỷ giá hối đoái Euro cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Old Zambian Kwacha cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi EUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZMK có 3 chữ số có nghĩa.


EUR ZMK
coinmill.com
0.50 10,699.82
1.00 21,399.63
2.00 42,799.26
5.00 106,998.16
10.00 213,996.32
20.00 427,992.63
50.00 1,069,981.58
100.00 2,139,963.16
200.00 4,279,926.32
500.00 10,699,815.79
1000.00 21,399,631.58
2000.00 42,799,263.16
5000.00 106,998,157.89
10,000.00 213,996,315.79
20,000.00 427,992,631.58
50,000.00 1,069,981,578.95
100,000.00 2,139,963,157.89
EUR tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
ZMK EUR
coinmill.com
10,000.00 0.47
20,000.00 0.93
50,000.00 2.34
100,000.00 4.67
200,000.00 9.35
500,000.00 23.36
1,000,000.00 46.73
2,000,000.00 93.46
5,000,000.00 233.65
10,000,000.00 467.30
20,000,000.00 934.60
50,000,000.00 2336.49
100,000,000.00 4672.98
200,000,000.00 9345.96
500,000,000.00 23,364.89
1,000,000,000.00 46,729.78
2,000,000,000.00 93,459.55
ZMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ