Đánh dấu Phần Lan (FIM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 5,94573 FIM.

Euro (EUR) và Franko (FRK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phần Lan Mark và Franko được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phần Lan Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franko trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Frankos hoặc Phần Lan Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Phần Lan là tiền tệ Phần Lan (FI, FIN). The Franko là tiền tệ không có nước. Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Tỷ giá hối đoái Mark Phần Lan cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi FIM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa.


FIM FRK
coinmill.com
5 8.1630
10 16.3260
20 32.6521
50 81.6302
100 163.2604
200 326.5208
500 816.3019
1000 1632.6038
2000 3265.2075
5000 8163.0188
10,000 16,326.0376
20,000 32,652.0751
50,000 81,630.1878
100,000 163,260.3756
200,000 326,520.7511
500,000 816,301.8778
1,000,000 1,632,603.7555
FIM tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
FRK FIM
coinmill.com
5.0000 3
10.0000 6
20.0000 12
50.0000 31
100.0000 61
200.0000 123
500.0000 306
1000.0000 613
2000.0000 1225
5000.0000 3063
10,000.0000 6125
20,000.0000 12,250
50,000.0000 30,626
100,000.0000 61,252
200,000.0000 122,504
500,000.0000 306,259
1,000,000.0000 612,518
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ