Đánh dấu Phần Lan (FIM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 5,94573 FIM.

Euro (EUR) và Gambia Dalasi (GMD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phần Lan Mark và Gambia Dalasi được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phần Lan Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Gambia Dalasi trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Gambia Dalasi hoặc Phần Lan Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Phần Lan là tiền tệ Phần Lan (FI, FIN). Dalasi Gambia là tiền tệ Gambia (GM, GMB). Dalasi Gambia còn được gọi là Dalasis. Ký hiệu GMD có thể được viết D. Dalasi Gambia được chia thành 100 butut. Tỷ giá hối đoái Mark Phần Lan cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dalasi Gambia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FIM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GMD có 1 chữ số có nghĩa.


FIM GMD
coinmill.com
5 68.39
10 136.78
20 273.56
50 683.89
100 1367.78
200 2735.56
500 6838.90
1000 13,677.80
2000 27,355.60
5000 68,389.00
10,000 136,778.00
20,000 273,556.00
50,000 683,890.00
100,000 1,367,780.00
200,000 2,735,560.00
500,000 6,838,900.00
1,000,000 13,677,800.00
FIM tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
GMD FIM
coinmill.com
50.00 4
100.00 7
200.00 15
500.00 37
1000.00 73
2000.00 146
5000.00 366
10,000.00 731
20,000.00 1462
50,000.00 3656
100,000.00 7311
200,000.00 14,622
500,000.00 36,556
1,000,000.00 73,111
2,000,000.00 146,222
5,000,000.00 365,556
10,000,000.00 731,112
GMD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ