Đánh dấu Phần Lan (FIM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 5,94573 FIM.

Euro (EUR) và Rupiah Indonesia (IDR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phần Lan Mark và Rupiah Indonesia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phần Lan Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupiah Indonesia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Indonesia Rupiahs hoặc Phần Lan Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Phần Lan là tiền tệ Phần Lan (FI, FIN). Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Mark Phần Lan cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FIM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa.


FIM IDR
coinmill.com
5 13,500
10 26,975
20 53,975
50 134,925
100 269,850
200 539,725
500 1,349,300
1000 2,698,600
2000 5,397,175
5000 13,492,950
10,000 26,985,900
20,000 53,971,775
50,000 134,929,475
100,000 269,858,925
200,000 539,717,875
500,000 1,349,294,675
1,000,000 2,698,589,325
FIM tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
IDR FIM
coinmill.com
10,000 4
20,000 7
50,000 19
100,000 37
200,000 74
500,000 185
1,000,000 371
2,000,000 741
5,000,000 1853
10,000,000 3706
20,000,000 7411
50,000,000 18,528
100,000,000 37,056
200,000,000 74,113
500,000,000 185,282
1,000,000,000 370,564
2,000,000,000 741,128
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ