Đánh dấu Phần Lan (FIM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 5,94573 FIM.

Euro (EUR) và Won Triều Tiên (KPW) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phần Lan Mark và Won Triều Tiên được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phần Lan Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Triều Tiên trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bắc Triều Tiên Won hoặc Phần Lan Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Phần Lan là tiền tệ Phần Lan (FI, FIN). Bắc Triều Tiên Won là tiền tệ Bắc Triều Tiên (Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, KP, PRK). Ký hiệu KPW có thể được viết Wn. Bắc Triều Tiên Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Mark Phần Lan cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bắc Triều Tiên Won cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi FIM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KPW có 4 chữ số có nghĩa.


FIM KPW
coinmill.com
5 830.61
10 1661.21
20 3322.43
50 8306.07
100 16,612.15
200 33,224.29
500 83,060.73
1000 166,121.46
2000 332,242.91
5000 830,607.28
10,000 1,661,214.56
20,000 3,322,429.11
50,000 8,306,072.78
100,000 16,612,145.55
200,000 33,224,291.10
500,000 83,060,727.76
1,000,000 166,121,455.52
FIM tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
KPW FIM
coinmill.com
500.00 3
1000.00 6
2000.00 12
5000.00 30
10,000.00 60
20,000.00 120
50,000.00 301
100,000.00 602
200,000.00 1204
500,000.00 3010
1,000,000.00 6020
2,000,000.00 12,039
5,000,000.00 30,098
10,000,000.00 60,197
20,000,000.00 120,394
50,000,000.00 300,985
100,000,000.00 601,969
KPW tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ