Đánh dấu Phần Lan (FIM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 5,94573 FIM.

Euro (EUR) và Bảng Lebanon (LBP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phần Lan Mark và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phần Lan Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc Phần Lan Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Phần Lan là tiền tệ Phần Lan (FI, FIN). Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Mark Phần Lan cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FIM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


FIM LBP
coinmill.com
5 13,650
10 27,300
20 54,600
50 136,500
100 273,000
200 546,000
500 1,365,000
1000 2,730,050
2000 5,460,100
5000 13,650,200
10,000 27,300,400
20,000 54,600,800
50,000 136,502,000
100,000 273,004,000
200,000 546,008,000
500,000 1,365,020,000
1,000,000 2,730,040,000
FIM tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
LBP FIM
coinmill.com
10,000 4
20,000 7
50,000 18
100,000 37
200,000 73
500,000 183
1,000,000 366
2,000,000 733
5,000,000 1831
10,000,000 3663
20,000,000 7326
50,000,000 18,315
100,000,000 36,629
200,000,000 73,259
500,000,000 183,147
1,000,000,000 366,295
2,000,000,000 732,590
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ