Đánh dấu Phần Lan (FIM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 5,94573 FIM.

Euro (EUR) và Liberia Dollar (LRD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phần Lan Mark và Liberia Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phần Lan Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Liberia Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Liberia đô la hoặc Phần Lan Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Phần Lan là tiền tệ Phần Lan (FI, FIN). Dollar Liberia là tiền tệ Liberia (LR, LBR). Ký hiệu LRD có thể được viết $. Dollar Liberia được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Mark Phần Lan cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dollar Liberia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FIM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LRD có 2 chữ số có nghĩa.


FIM LRD
coinmill.com
5 155.10
10 310.25
20 620.45
50 1551.15
100 3102.30
200 6204.65
500 15,511.60
1000 31,023.20
2000 62,046.35
5000 155,115.90
10,000 310,231.80
20,000 620,463.65
50,000 1,551,159.10
100,000 3,102,318.20
200,000 6,204,636.35
500,000 15,511,590.90
1,000,000 31,023,181.80
FIM tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
LRD FIM
coinmill.com
100.00 3
200.00 6
500.00 16
1000.00 32
2000.00 64
5000.00 161
10,000.00 322
20,000.00 645
50,000.00 1612
100,000.00 3223
200,000.00 6447
500,000.00 16,117
1,000,000.00 32,234
2,000,000.00 64,468
5,000,000.00 161,170
10,000,000.00 322,340
20,000,000.00 644,679
LRD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ