Đánh dấu Phần Lan (FIM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 5,94573 FIM.

Euro (EUR) và Tugrik Mông Cổ (MNT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phần Lan Mark và Tugrik Mông Cổ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phần Lan Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tugrik Mông Cổ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mông Cổ Tugriks hoặc Phần Lan Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Phần Lan là tiền tệ Phần Lan (FI, FIN). Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Tỷ giá hối đoái Mark Phần Lan cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi FIM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa.


FIM MNT
coinmill.com
5 3204
10 6408
20 12,815
50 32,038
100 64,076
200 128,153
500 320,382
1000 640,764
2000 1,281,528
5000 3,203,821
10,000 6,407,642
20,000 12,815,284
50,000 32,038,211
100,000 64,076,421
200,000 128,152,842
500,000 320,382,106
1,000,000 640,764,212
FIM tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
MNT FIM
coinmill.com
2000 3
5000 8
10,000 16
20,000 31
50,000 78
100,000 156
200,000 312
500,000 780
1,000,000 1561
2,000,000 3121
5,000,000 7803
10,000,000 15,606
20,000,000 31,213
50,000,000 78,032
100,000,000 156,064
200,000,000 312,127
500,000,000 780,318
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ