Đánh dấu Phần Lan (FIM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 5,94573 FIM.

Euro (EUR) và Nepal Rupee (NPR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phần Lan Mark và Nepal Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phần Lan Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nepal Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nepal Rupees hoặc Phần Lan Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Phần Lan là tiền tệ Phần Lan (FI, FIN). Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Mark Phần Lan cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FIM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa.


FIM NPR
coinmill.com
5 119.85
10 239.65
20 479.30
50 1198.25
100 2396.55
200 4793.10
500 11,982.70
1000 23,965.40
2000 47,930.75
5000 119,826.90
10,000 239,653.80
20,000 479,307.55
50,000 1,198,268.90
100,000 2,396,537.80
200,000 4,793,075.60
500,000 11,982,689.00
1,000,000 23,965,378.00
FIM tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
NPR FIM
coinmill.com
100.00 4
200.00 8
500.00 21
1000.00 42
2000.00 83
5000.00 209
10,000.00 417
20,000.00 835
50,000.00 2086
100,000.00 4173
200,000.00 8345
500,000.00 20,863
1,000,000.00 41,727
2,000,000.00 83,454
5,000,000.00 208,634
10,000,000.00 417,269
20,000,000.00 834,537
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ