Đánh dấu Phần Lan (FIM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 5,94573 FIM.

Euro (EUR) và Novacoin (NVC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phần Lan Mark và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phần Lan Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Phần Lan Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Phần Lan là tiền tệ Phần Lan (FI, FIN). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Tỷ giá hối đoái Mark Phần Lan cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi FIM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


FIM NVC
coinmill.com
5 3.11996
10 6.23991
20 12.47982
50 31.19956
100 62.39912
200 124.79825
500 311.99561
1000 623.99123
2000 1247.98245
5000 3119.95613
10,000 6239.91226
20,000 12,479.82451
50,000 31,199.56128
100,000 62,399.12256
200,000 124,798.24513
500,000 311,995.61282
1,000,000 623,991.22564
FIM tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
NVC FIM
coinmill.com
2.00000 3
5.00000 8
10.00000 16
20.00000 32
50.00000 80
100.00000 160
200.00000 321
500.00000 801
1000.00000 1603
2000.00000 3205
5000.00000 8013
10,000.00000 16,026
20,000.00000 32,052
50,000.00000 80,129
100,000.00000 160,259
200,000.00000 320,517
500,000.00000 801,293
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ