Đánh dấu Phần Lan (FIM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 5,94573 FIM.

Euro (EUR) và Nxt (NXT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phần Lan Mark và Nxt được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phần Lan Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nxt trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nxts hoặc Phần Lan Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Phần Lan là tiền tệ Phần Lan (FI, FIN). The Nxt là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NXT có thể được viết NXT. Tỷ giá hối đoái Mark Phần Lan cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Nxt cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Sáu 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi FIM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NXT có 11 chữ số có nghĩa.


FIM NXT
coinmill.com
5 61.0
10 121.9
20 243.8
50 609.5
100 1219.1
200 2438.2
500 6095.5
1000 12,190.9
2000 24,381.8
5000 60,954.6
10,000 121,909.1
20,000 243,818.3
50,000 609,545.7
100,000 1,219,091.3
200,000 2,438,182.7
500,000 6,095,456.7
1,000,000 12,190,913.4
FIM tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
NXT FIM
coinmill.com
50.0 4
100.0 8
200.0 16
500.0 41
1000.0 82
2000.0 164
5000.0 410
10,000.0 820
20,000.0 1641
50,000.0 4101
100,000.0 8203
200,000.0 16,406
500,000.0 41,014
1,000,000.0 82,028
2,000,000.0 164,057
5,000,000.0 410,142
10,000,000.0 820,283
NXT tỷ lệ
22 tháng Sáu 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ