Đánh dấu Phần Lan (FIM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 5,94573 FIM.

Euro (EUR) và Rupi Pakistan (PKR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phần Lan Mark và Rupi Pakistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phần Lan Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupi Pakistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pakistan Rupees hoặc Phần Lan Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Phần Lan là tiền tệ Phần Lan (FI, FIN). Rupee Pakistan là tiền tệ Pakistan (PK, PAK). Ký hiệu PKR có thể được viết Rs. Rupee Pakistan được chia thành 100 paisa. Tỷ giá hối đoái Mark Phần Lan cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupee Pakistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FIM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PKR có 5 chữ số có nghĩa.


FIM PKR
coinmill.com
5 259.48
10 518.96
20 1037.92
50 2594.80
100 5189.60
200 10,379.20
500 25,947.99
1000 51,895.98
2000 103,791.96
5000 259,479.91
10,000 518,959.81
20,000 1,037,919.63
50,000 2,594,799.07
100,000 5,189,598.14
200,000 10,379,196.29
500,000 25,947,990.72
1,000,000 51,895,981.45
FIM tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
PKR FIM
coinmill.com
200.00 4
500.00 10
1000.00 19
2000.00 39
5000.00 96
10,000.00 193
20,000.00 385
50,000.00 963
100,000.00 1927
200,000.00 3854
500,000.00 9635
1,000,000.00 19,269
2,000,000.00 38,539
5,000,000.00 96,347
10,000,000.00 192,693
20,000,000.00 385,386
50,000,000.00 963,466
PKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ