Đánh dấu Phần Lan (FIM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 5,94573 FIM.

Euro (EUR) và Zloty Ba Lan (PLN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phần Lan Mark và Zloty Ba Lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phần Lan Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zloty Ba Lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zlotych hoặc Phần Lan Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Phần Lan là tiền tệ Phần Lan (FI, FIN). Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Tỷ giá hối đoái Mark Phần Lan cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FIM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa.


FIM PLN
coinmill.com
5 3.64
10 7.28
20 14.56
50 36.41
100 72.82
200 145.65
500 364.12
1000 728.24
2000 1456.48
5000 3641.20
10,000 7282.40
20,000 14,564.80
50,000 36,411.99
100,000 72,823.98
200,000 145,647.96
500,000 364,119.91
1,000,000 728,239.82
FIM tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
PLN FIM
coinmill.com
5.00 7
10.00 14
20.00 27
50.00 69
100.00 137
200.00 275
500.00 687
1000.00 1373
2000.00 2746
5000.00 6866
10,000.00 13,732
20,000.00 27,463
50,000.00 68,659
100,000.00 137,317
200,000.00 274,635
500,000.00 686,587
1,000,000.00 1,373,174
PLN tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ