Đánh dấu Phần Lan (FIM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 5,94573 FIM.

Euro (EUR) và Serbia Dinar (RSD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phần Lan Mark và Serbia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phần Lan Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Serbia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Serbia dinar hoặc Phần Lan Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Phần Lan là tiền tệ Phần Lan (FI, FIN). Dinar Serbia là tiền tệ Serbia (RS, Tỷ số giới tính khi sinh). Dinar Serbia còn được gọi là Serbe Dinar. Tỷ giá hối đoái Mark Phần Lan cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Serbia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FIM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RSD có 5 chữ số có nghĩa.


FIM RSD
coinmill.com
5 99.0
10 198.0
20 396.0
50 990.5
100 1981.0
200 3962.5
500 9906.0
1000 19,812.0
2000 39,624.0
5000 99,059.5
10,000 198,119.0
20,000 396,238.0
50,000 990,595.0
100,000 1,981,190.0
200,000 3,962,379.5
500,000 9,905,949.5
1,000,000 19,811,898.5
FIM tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
RSD FIM
coinmill.com
100.0 5
200.0 10
500.0 25
1000.0 50
2000.0 101
5000.0 252
10,000.0 505
20,000.0 1009
50,000.0 2524
100,000.0 5047
200,000.0 10,095
500,000.0 25,237
1,000,000.0 50,475
2,000,000.0 100,949
5,000,000.0 252,374
10,000,000.0 504,747
20,000,000.0 1,009,494
RSD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ