Đánh dấu Phần Lan (FIM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 5,94573 FIM.

Euro (EUR) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phần Lan Mark và Rúp Nga được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phần Lan Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rúp Nga trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rúp Nga hoặc Phần Lan Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Phần Lan là tiền tệ Phần Lan (FI, FIN). Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Mark Phần Lan cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FIM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa.


FIM RUB
coinmill.com
5 82.82
10 165.63
20 331.26
50 828.15
100 1656.30
200 3312.60
500 8281.50
1000 16,563.00
2000 33,126.01
5000 82,815.01
10,000 165,630.03
20,000 331,260.06
50,000 828,150.14
100,000 1,656,300.28
200,000 3,312,600.56
500,000 8,281,501.40
1,000,000 16,563,002.80
FIM tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
RUB FIM
coinmill.com
50.00 3
100.00 6
200.00 12
500.00 30
1000.00 60
2000.00 121
5000.00 302
10,000.00 604
20,000.00 1208
50,000.00 3019
100,000.00 6038
200,000.00 12,075
500,000.00 30,188
1,000,000.00 60,376
2,000,000.00 120,751
5,000,000.00 301,878
10,000,000.00 603,755
RUB tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ