Đánh dấu Phần Lan (FIM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 5,94573 FIM.

Euro (EUR) và Sudan Pound (SDG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phần Lan Mark và Sudan Pound được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phần Lan Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sudan Pound trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sudan Pounds hoặc Phần Lan Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Phần Lan là tiền tệ Phần Lan (FI, FIN). Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Đồng Bảng Anh Sudan được chia thành 100 qirush. Tỷ giá hối đoái Mark Phần Lan cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FIM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDG có 5 chữ số có nghĩa.


FIM SDG
coinmill.com
5 543.66
10 1087.32
20 2174.64
50 5436.59
100 10,873.19
200 21,746.38
500 54,365.94
1000 108,731.88
2000 217,463.76
5000 543,659.39
10,000 1,087,318.78
20,000 2,174,637.57
50,000 5,436,593.91
100,000 10,873,187.83
200,000 21,746,375.66
500,000 54,365,939.14
1,000,000 108,731,878.29
FIM tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
SDG FIM
coinmill.com
500.00 5
1000.00 9
2000.00 18
5000.00 46
10,000.00 92
20,000.00 184
50,000.00 460
100,000.00 920
200,000.00 1839
500,000.00 4598
1,000,000.00 9197
2,000,000.00 18,394
5,000,000.00 45,985
10,000,000.00 91,969
20,000,000.00 183,939
50,000,000.00 459,847
100,000,000.00 919,693
SDG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ