Đánh dấu Phần Lan (FIM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 5,94573 FIM.

Euro (EUR) và Pa'Anga Tonga (TOP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phần Lan Mark và Pa'Anga Tonga được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phần Lan Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pa'Anga Tonga trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tonga Pa'Anga hoặc Phần Lan Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Phần Lan là tiền tệ Phần Lan (FI, FIN). Pa'Anga Tongan là tiền tệ Xe nhẹ có hai bánh ở ấn độ (TO, TÔN). Ký hiệu TOP có thể được viết PT or T$. Pa'Anga Tongan được chia thành 100 seniti. Tỷ giá hối đoái Mark Phần Lan cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Pa'Anga Tongan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi FIM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TOP có 4 chữ số có nghĩa.


FIM TOP
coinmill.com
5 2.18
10 4.36
20 8.72
50 21.79
100 43.58
200 87.17
500 217.92
1000 435.83
2000 871.66
5000 2179.15
10,000 4358.30
20,000 8716.60
50,000 21,791.51
100,000 43,583.01
200,000 87,166.03
500,000 217,915.07
1,000,000 435,830.14
FIM tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
TOP FIM
coinmill.com
2.00 5
5.00 11
10.00 23
20.00 46
50.00 115
100.00 229
200.00 459
500.00 1147
1000.00 2294
2000.00 4589
5000.00 11,472
10,000.00 22,945
20,000.00 45,889
50,000.00 114,724
100,000.00 229,447
200,000.00 458,894
500,000.00 1,147,236
TOP tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ