Đánh dấu Phần Lan (FIM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 5,94573 FIM.

Euro (EUR) và Ucraina Hryvnia (UAH) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phần Lan Mark và Ucraina Hryvnia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phần Lan Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ucraina Hryvnia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Phần Lan Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Phần Lan là tiền tệ Phần Lan (FI, FIN). Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái Mark Phần Lan cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FIM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa.


FIM UAH
coinmill.com
5 33.47
10 66.95
20 133.90
50 334.74
100 669.49
200 1338.98
500 3347.44
1000 6694.88
2000 13,389.77
5000 33,474.42
10,000 66,948.84
20,000 133,897.69
50,000 334,744.22
100,000 669,488.45
200,000 1,338,976.90
500,000 3,347,442.25
1,000,000 6,694,884.50
FIM tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
UAH FIM
coinmill.com
20.00 3
50.00 7
100.00 15
200.00 30
500.00 75
1000.00 149
2000.00 299
5000.00 747
10,000.00 1494
20,000.00 2987
50,000.00 7468
100,000.00 14,937
200,000.00 29,874
500,000.00 74,684
1,000,000.00 149,368
2,000,000.00 298,736
5,000,000.00 746,839
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ