Đánh dấu Phần Lan (FIM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 5,94573 FIM.

Euro (EUR) và Peso Uruguay (UYU) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phần Lan Mark và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phần Lan Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Phần Lan Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Phần Lan là tiền tệ Phần Lan (FI, FIN). Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái Mark Phần Lan cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FIM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


FIM UYU
coinmill.com
5 34.4
10 68.7
20 137.4
50 343.6
100 687.2
200 1374.4
500 3436.1
1000 6872.1
2000 13,744.3
5000 34,360.7
10,000 68,721.4
20,000 137,442.8
50,000 343,607.0
100,000 687,214.0
200,000 1,374,428.0
500,000 3,436,069.9
1,000,000 6,872,139.8
FIM tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
UYU FIM
coinmill.com
20.0 3
50.0 7
100.0 15
200.0 29
500.0 73
1000.0 146
2000.0 291
5000.0 728
10,000.0 1455
20,000.0 2910
50,000.0 7276
100,000.0 14,552
200,000.0 29,103
500,000.0 72,758
1,000,000.0 145,515
2,000,000.0 291,030
5,000,000.0 727,575
UYU tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ