Đánh dấu Phần Lan (FIM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 5,94573 FIM.

Euro (EUR) và Ounce nhôm (XAL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phần Lan Mark và Ounce nhôm được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phần Lan Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce nhôm trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce nhôm hoặc Phần Lan Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Phần Lan là tiền tệ Phần Lan (FI, FIN). Ký hiệu XAL có thể được viết Al Oz. Tỷ giá hối đoái Mark Phần Lan cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce nhôm cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Yếu tố chuyển đổi FIM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAL có 4 chữ số có nghĩa.


FIM XAL
coinmill.com
5 0.00
10 0.00
20 0.00
50 0.00
100 0.00
200 0.01
500 0.02
1000 0.05
2000 0.10
5000 0.25
10,000 0.50
20,000 1.00
50,000 2.50
100,000 4.99
200,000 9.98
500,000 24.95
1,000,000 49.90
FIM tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
XAL FIM
coinmill.com
0.00 4
0.00 10
0.00 20
0.00 40
0.01 100
0.01 200
0.02 401
0.05 1002
0.10 2004
0.20 4008
0.50 10,020
1.00 20,040
2.00 40,080
5.00 100,199
10.00 200,398
20.00 400,795
50.00 1,001,989
XAL tỷ lệ
6 tháng Chín 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ