Đánh dấu Phần Lan (FIM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 5,94573 FIM.

Euro (EUR) và NEM (XEM) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phần Lan Mark và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phần Lan Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Phần Lan Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Phần Lan là tiền tệ Phần Lan (FI, FIN). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái Mark Phần Lan cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi FIM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


FIM XEM
coinmill.com
5 24.256
10 48.512
20 97.024
50 242.561
100 485.121
200 970.243
500 2425.607
1000 4851.214
2000 9702.428
5000 24,256.070
10,000 48,512.140
20,000 97,024.280
50,000 242,560.700
100,000 485,121.399
200,000 970,242.799
500,000 2,425,606.997
1,000,000 4,851,213.993
FIM tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
XEM FIM
coinmill.com
20.000 4
50.000 10
100.000 21
200.000 41
500.000 103
1000.000 206
2000.000 412
5000.000 1031
10,000.000 2061
20,000.000 4123
50,000.000 10,307
100,000.000 20,613
200,000.000 41,227
500,000.000 103,067
1,000,000.000 206,134
2,000,000.000 412,268
5,000,000.000 1,030,670
XEM tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ