Đánh dấu Phần Lan (FIM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 5,94573 FIM.

Euro (EUR) và Ounce Palladium (XPD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phần Lan Mark và Ounce Palladium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phần Lan Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Palladium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Palladium hoặc Phần Lan Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Phần Lan là tiền tệ Phần Lan (FI, FIN). Ký hiệu XPD có thể được viết Pd Oz. Tỷ giá hối đoái Mark Phần Lan cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Palladium cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi FIM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPD có 5 chữ số có nghĩa.


FIM XPD
coinmill.com
5 0.001
10 0.002
20 0.004
50 0.010
100 0.020
200 0.039
500 0.098
1000 0.195
2000 0.390
5000 0.976
10,000 1.951
20,000 3.902
50,000 9.756
100,000 19.512
200,000 39.024
500,000 97.560
1,000,000 195.120
FIM tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
XPD FIM
coinmill.com
0.001 5
0.002 10
0.005 26
0.010 51
0.020 103
0.050 256
0.100 513
0.200 1025
0.500 2563
1.000 5125
2.000 10,250
5.000 25,625
10.000 51,251
20.000 102,501
50.000 256,253
100.000 512,505
200.000 1,025,011
XPD tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ