Đánh dấu Phần Lan (FIM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 5,94573 FIM.

Euro (EUR) và Rial Yemen (YER) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phần Lan Mark và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phần Lan Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Phần Lan Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Phần Lan là tiền tệ Phần Lan (FI, FIN). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Mark Phần Lan cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FIM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


FIM YER
coinmill.com
5 226.605
10 453.210
20 906.420
50 2266.045
100 4532.090
200 9064.180
500 22,660.445
1000 45,320.895
2000 90,641.790
5000 226,604.470
10,000 453,208.940
20,000 906,417.875
50,000 2,266,044.690
100,000 4,532,089.380
200,000 9,064,178.760
500,000 22,660,446.895
1,000,000 45,320,893.790
FIM tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
YER FIM
coinmill.com
200.000 4
500.000 11
1000.000 22
2000.000 44
5000.000 110
10,000.000 221
20,000.000 441
50,000.000 1103
100,000.000 2206
200,000.000 4413
500,000.000 11,032
1,000,000.000 22,065
2,000,000.000 44,130
5,000,000.000 110,324
10,000,000.000 220,649
20,000,000.000 441,298
50,000,000.000 1,103,244
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ