Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland và Vanuatu Vatu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Quần đảo Falkland . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Vanuatu Vatu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Quần đảo Falkland pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Falkland Islands bảng Anh là tiền tệ Quần đảo Falkland (Malvinas, FK, FLK). Vatu Vanuatu là tiền tệ Vanuatu (VU, Vụt). Ký hiệu FKP có thể được viết F. Ký hiệu VUV có thể được viết VT. Falkland Islands bảng Anh được chia thành 100 pence. Vatu Vanuatu được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Falkland Islands bảng Anh cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi FKP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VUV có 5 chữ số có nghĩa.


FKP VUV
coinmill.com
0.50 75
1.00 150
2.00 300
5.00 751
10.00 1502
20.00 3003
50.00 7509
100.00 15,017
200.00 30,035
500.00 75,086
1000.00 150,173
2000.00 300,345
5000.00 750,863
10,000.00 1,501,727
20,000.00 3,003,453
50,000.00 7,508,633
100,000.00 15,017,266
FKP tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
VUV FKP
coinmill.com
100 0.67
200 1.33
500 3.33
1000 6.66
2000 13.32
5000 33.30
10,000 66.59
20,000 133.18
50,000 332.95
100,000 665.90
200,000 1331.80
500,000 3329.50
1,000,000 6659.00
2,000,000 13,318.00
5,000,000 33,295.01
10,000,000 66,590.02
20,000,000 133,180.03
VUV tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ