Malagasy Franc (MGF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Ariary Malagasy (MGA) vào ngày 01 Tháng Một 2005.
Một MGA tương đương 5 MGF.

FlorinCoin (FLO) và Malagasy Ariary (MGA) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi FlorinCoin và Malagasy Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của FlorinCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Malagasy Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Francs hoặc FlorinCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The FlorinCoin là tiền tệ không có nước. Franc Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Ký hiệu FLO có thể được viết FLO. Ký hiệu MGF có thể được viết FMG. Franc Malagasy được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the FlorinCoin cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Franc Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FLO có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MGF có 2 chữ số có nghĩa.


FLO MGF
coinmill.com
20.0 18,900
50.0 47,250
100.0 94,500
200.0 189,000
500.0 472,450
1000.0 944,900
2000.0 1,889,750
5000.0 4,724,400
10,000.0 9,448,850
20,000.0 18,897,650
50,000.0 47,244,150
100,000.0 94,488,350
200,000.0 188,976,650
500,000.0 472,441,650
1,000,000.0 944,883,300
2,000,000.0 1,889,766,600
5,000,000.0 4,724,416,500
FLO tỷ lệ
25 tháng Tám 2020
MGF FLO
coinmill.com
20,000 21.2
50,000 52.9
100,000 105.8
200,000 211.7
500,000 529.2
1,000,000 1058.3
2,000,000 2116.7
5,000,000 5291.7
10,000,000 10,583.3
20,000,000 21,166.6
50,000,000 52,916.6
100,000,000 105,833.2
200,000,000 211,666.4
500,000,000 529,165.9
1,000,000,000 1,058,331.8
2,000,000,000 2,116,663.5
5,000,000,000 5,291,658.8
MGF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ