Đơn vị tiền tệ trước đây là Bolivar Venezuela (VEB). Nó đã được thay thế bởi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) vào ngày 01 tháng Một năm 2008.
Một VEF tương đương với 1000 VEB.

FlutterCoin (FLT) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi FlutterCoin và Venezuela Bolivar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của FlutterCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivares hoặc FlutterCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The FlutterCoin là tiền tệ không có nước. Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars. Ký hiệu FLT có thể được viết FLT. Ký hiệu VEB có thể được viết Bs. Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái the FlutterCoin cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười hai 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi FLT có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEB có 4 chữ số có nghĩa.


FLT VEB
coinmill.com
2000.00 253,895,005
5000.00 634,737,513
10,000.00 1,269,475,027
20,000.00 2,538,950,053
50,000.00 6,347,375,134
100,000.00 12,694,750,267
200,000.00 25,389,500,534
500,000.00 63,473,751,336
1,000,000.00 126,947,502,671
2,000,000.00 253,895,005,342
5,000,000.00 634,737,513,356
10,000,000.00 1,269,475,026,712
20,000,000.00 2,538,950,053,424
50,000,000.00 6,347,375,133,559
100,000,000.00 12,694,750,267,118
200,000,000.00 25,389,500,534,236
500,000,000.00 63,473,751,335,590
FLT tỷ lệ
2 tháng Mười hai 2018
VEB FLT
coinmill.com
200,000,000 1575.45
500,000,000 3938.64
1,000,000,000 7877.27
2,000,000,000 15,754.54
5,000,000,000 39,386.36
10,000,000,000 78,772.72
20,000,000,000 157,545.44
50,000,000,000 393,863.60
100,000,000,000 787,727.19
200,000,000,000 1,575,454.39
500,000,000,000 3,938,635.97
1,000,000,000,000 7,877,271.93
2,000,000,000,000 15,754,543.87
5,000,000,000,000 39,386,359.67
10,000,000,000,000 78,772,719.35
20,000,000,000,000 157,545,438.70
50,000,000,000,000 393,863,596.75
VEB tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ