Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Freicoin (FRC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Freicoin và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Freicoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Freicoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Freicoin là tiền tệ không có nước. Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu FRC có thể được viết FRC. Tỷ giá hối đoái the Freicoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


FRC ITL
coinmill.com
200.000 970
500.000 2426
1000.000 4852
2000.000 9705
5000.000 24,262
10,000.000 48,524
20,000.000 97,048
50,000.000 242,621
100,000.000 485,241
200,000.000 970,483
500,000.000 2,426,207
1,000,000.000 4,852,414
2,000,000.000 9,704,828
5,000,000.000 24,262,071
10,000,000.000 48,524,141
20,000,000.000 97,048,283
50,000,000.000 242,620,707
FRC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
ITL FRC
coinmill.com
1000 206.083
2000 412.166
5000 1030.415
10,000 2060.830
20,000 4121.660
50,000 10,304.149
100,000 20,608.299
200,000 41,216.597
500,000 103,041.493
1,000,000 206,082.987
2,000,000 412,165.974
5,000,000 1,030,414.935
10,000,000 2,060,829.870
20,000,000 4,121,659.740
50,000,000 10,304,149.349
100,000,000 20,608,298.698
200,000,000 41,216,597.395
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ