Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franko và Bảng Anh được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franko. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Anh trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bảng Anh hoặc Frankos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Franko là tiền tệ không có nước. Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa.


FRK GBP
coinmill.com
5.0000 0.44
10.0000 0.88
20.0000 1.76
50.0000 4.41
100.0000 8.81
200.0000 17.62
500.0000 44.05
1000.0000 88.11
2000.0000 176.21
5000.0000 440.53
10,000.0000 881.06
20,000.0000 1762.13
50,000.0000 4405.32
100,000.0000 8810.63
200,000.0000 17,621.27
500,000.0000 44,053.17
1,000,000.0000 88,106.33
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018
GBP FRK
coinmill.com
0.50 5.6750
1.00 11.3499
2.00 22.6998
5.00 56.7496
10.00 113.4992
20.00 226.9984
50.00 567.4961
100.00 1134.9922
200.00 2269.9845
500.00 5674.9611
1000.00 11,349.9223
2000.00 22,699.8445
5000.00 56,749.6113
10,000.00 113,499.2226
20,000.00 226,998.4452
50,000.00 567,496.1129
100,000.00 1,134,992.2258
GBP tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ