Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và Franko (FRK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franko và Luxembourgian Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franko. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Luxembourgian Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Luxembourgian Francs hoặc Frankos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Franko là tiền tệ không có nước. Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa.


FRK LUF
coinmill.com
5.0000 20.5
10.0000 41.5
20.0000 83.0
50.0000 207.5
100.0000 415.0
200.0000 830.0
500.0000 2075.0
1000.0000 4149.5
2000.0000 8299.0
5000.0000 20,748.0
10,000.0000 41,496.0
20,000.0000 82,992.0
50,000.0000 207,480.5
100,000.0000 414,960.5
200,000.0000 829,921.0
500,000.0000 2,074,803.0
1,000,000.0000 4,149,606.0
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018
LUF FRK
coinmill.com
20.0 4.8197
50.0 12.0493
100.0 24.0987
200.0 48.1973
500.0 120.4934
1000.0 240.9867
2000.0 481.9734
5000.0 1204.9336
10,000.0 2409.8672
20,000.0 4819.7345
50,000.0 12,049.3362
100,000.0 24,098.6724
200,000.0 48,197.3448
500,000.0 120,493.3620
1,000,000.0 240,986.7241
2,000,000.0 481,973.4482
5,000,000.0 1,204,933.6204
LUF tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ