The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Franko (FRK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franko và Lats Latvia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franko. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lats Latvia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Latvian Lati hoặc Frankos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Franko là tiền tệ không có nước. Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa.


FRK LVL
coinmill.com
5.0000 0.36
10.0000 0.72
20.0000 1.45
50.0000 3.62
100.0000 7.24
200.0000 14.48
500.0000 36.20
1000.0000 72.40
2000.0000 144.80
5000.0000 362.01
10,000.0000 724.02
20,000.0000 1448.03
50,000.0000 3620.08
100,000.0000 7240.15
200,000.0000 14,480.30
500,000.0000 36,200.76
1,000,000.0000 72,401.52
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018
LVL FRK
coinmill.com
0.50 6.9059
1.00 13.8119
2.00 27.6237
5.00 69.0593
10.00 138.1186
20.00 276.2373
50.00 690.5932
100.00 1381.1865
200.00 2762.3729
500.00 6905.9323
1000.00 13,811.8646
2000.00 27,623.7292
5000.00 69,059.3230
10,000.00 138,118.6461
20,000.00 276,237.2922
50,000.00 690,593.2305
100,000.00 1,381,186.4609
LVL tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ