Lira tiếng Malta (MTL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2008.
Một EUR tương đương 0.429300 MTL.

Euro (EUR) và Franko (FRK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franko và Tiếng Malta Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franko. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tiếng Malta Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Malta Liri hoặc Frankos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Franko là tiền tệ không có nước. Lira tiếng Malta là tiền tệ Malta (MT, MLT). Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Ký hiệu MTL có thể được viết Lm. Lira tiếng Malta được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Lira tiếng Malta cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MTL có 6 chữ số có nghĩa.


FRK MTL
coinmill.com
5.0000 0.22
10.0000 0.44
20.0000 0.88
50.0000 2.21
100.0000 4.42
200.0000 8.85
500.0000 22.11
1000.0000 44.23
2000.0000 88.45
5000.0000 221.13
10,000.0000 442.26
20,000.0000 884.51
50,000.0000 2211.28
100,000.0000 4422.57
200,000.0000 8845.14
500,000.0000 22,112.85
1,000,000.0000 44,225.69
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018
MTL FRK
coinmill.com
0.50 11.3056
1.00 22.6113
2.00 45.2226
5.00 113.0565
10.00 226.1129
20.00 452.2258
50.00 1130.5645
100.00 2261.1291
200.00 4522.2581
500.00 11,305.6453
1000.00 22,611.2905
2000.00 45,222.5810
5000.00 113,056.4526
10,000.00 226,112.9052
20,000.00 452,225.8103
50,000.00 1,130,564.5258
100,000.00 2,261,129.0515
MTL tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ