Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franko và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franko. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Frankos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Franko là tiền tệ không có nước. Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


FRK NZD
coinmill.com
5.0000 0.90
10.0000 1.80
20.0000 3.70
50.0000 9.20
100.0000 18.50
200.0000 36.90
500.0000 92.30
1000.0000 184.60
2000.0000 369.30
5000.0000 923.10
10,000.0000 1846.30
20,000.0000 3692.60
50,000.0000 9231.50
100,000.0000 18,462.90
200,000.0000 36,925.80
500,000.0000 92,314.50
1,000,000.0000 184,629.00
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018
NZD FRK
coinmill.com
1.00 5.4163
2.00 10.8325
5.00 27.0813
10.00 54.1627
20.00 108.3253
50.00 270.8133
100.00 541.6266
200.00 1083.2532
500.00 2708.1330
1000.00 5416.2660
2000.00 10,832.5320
5000.00 27,081.3300
10,000.00 54,162.6600
20,000.00 108,325.3199
50,000.00 270,813.2998
100,000.00 541,626.5997
200,000.00 1,083,253.1994
NZD tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ