Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Euro (EUR) và Franko (FRK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franko và Bồ Đào Nha Escudo được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franko. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bồ Đào Nha Escudo trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bồ Đào Nha Escudos hoặc Frankos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Franko là tiền tệ không có nước. Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa.


FRK PTE
coinmill.com
5.0000 103.10
10.0000 206.25
20.0000 412.45
50.0000 1031.15
100.0000 2062.30
200.0000 4124.55
500.0000 10,311.45
1000.0000 20,622.85
2000.0000 41,245.70
5000.0000 103,114.25
10,000.0000 206,228.55
20,000.0000 412,457.10
50,000.0000 1,031,142.70
100,000.0000 2,062,285.40
200,000.0000 4,124,570.80
500,000.0000 10,311,427.05
1,000,000.0000 20,622,854.10
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018
PTE FRK
coinmill.com
100.00 4.8490
200.00 9.6980
500.00 24.2449
1000.00 48.4899
2000.00 96.9798
5000.00 242.4495
10,000.00 484.8989
20,000.00 969.7979
50,000.00 2424.4947
100,000.00 4848.9894
200,000.00 9697.9787
500,000.00 24,244.9468
1,000,000.00 48,489.8936
2,000,000.00 96,979.7871
5,000,000.00 242,449.4678
10,000,000.00 484,898.9355
20,000,000.00 969,797.8711
PTE tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ