Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và Franko (FRK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franko và Cuaron Xlôvác được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franko. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Xlôvác trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovak Koruny hoặc Frankos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Franko là tiền tệ không có nước. Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa.


FRK SKK
coinmill.com
5.0000 15.5
10.0000 31.0
20.0000 62.0
50.0000 155.0
100.0000 310.0
200.0000 620.0
500.0000 1549.5
1000.0000 3099.0
2000.0000 6198.0
5000.0000 15,495.0
10,000.0000 30,989.5
20,000.0000 61,979.0
50,000.0000 154,947.5
100,000.0000 309,895.0
200,000.0000 619,790.0
500,000.0000 1,549,475.5
1,000,000.0000 3,098,950.5
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018
SKK FRK
coinmill.com
20.0 6.4538
50.0 16.1345
100.0 32.2690
200.0 64.5380
500.0 161.3449
1000.0 322.6899
2000.0 645.3797
5000.0 1613.4493
10,000.0 3226.8987
20,000.0 6453.7974
50,000.0 16,134.4935
100,000.0 32,268.9870
200,000.0 64,537.9739
500,000.0 161,344.9348
1,000,000.0 322,689.8696
2,000,000.0 645,379.7393
5,000,000.0 1,613,449.3482
SKK tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ