Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franko và Bảng Syri được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franko. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Syri trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Syria Pounds hoặc Frankos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Franko là tiền tệ không có nước. Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa.


FRK SYP
coinmill.com
5.0000 1394.00
10.0000 2788.00
20.0000 5575.75
50.0000 13,939.75
100.0000 27,879.25
200.0000 55,758.50
500.0000 139,396.50
1000.0000 278,793.00
2000.0000 557,585.75
5000.0000 1,393,964.75
10,000.0000 2,787,929.25
20,000.0000 5,575,858.50
50,000.0000 13,939,646.50
100,000.0000 27,879,293.00
200,000.0000 55,758,586.25
500,000.0000 139,396,465.50
1,000,000.0000 278,792,931.00
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018
SYP FRK
coinmill.com
2000.00 7.1738
5000.00 17.9345
10,000.00 35.8689
20,000.00 71.7378
50,000.00 179.3446
100,000.00 358.6892
200,000.00 717.3783
500,000.00 1793.4458
1,000,000.00 3586.8915
2,000,000.00 7173.7830
5,000,000.00 17,934.4576
10,000,000.00 35,868.9152
20,000,000.00 71,737.8304
50,000,000.00 179,344.5760
100,000,000.00 358,689.1520
200,000,000.00 717,378.3040
500,000,000.00 1,793,445.7601
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ