Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franko và Đô la Mỹ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franko. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la Mỹ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào La Mỹ hoặc Frankos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Franko là tiền tệ không có nước. Đô la Mỹ là tiền tệ Samoa thuộc Mỹ (AS, ASM), British Virgin Islands (VG, VGB, BVI), El Salvador (SV, SLV), Guam (GU, GUM), Quần đảo Marshall (MH, MHL), Micronesia (Liên bang Micronesia, FM, FSM), Quần đảo Bắc Mariana (MP, MNP), Palau (PW, PLW), Puerto Rico (PR, PRI), Hoa Kỳ (Hoa Kỳ, Mỹ, Hoa Kỳ), Turks và Caicos Islands (TC, TCA), Quần đảo Virgin (VI, VIR), Timor-Leste, Ecuador (EC, ECU), Đảo Johnston, Quần đảo Midway, và Đảo Wake. Đô la Mỹ còn được gọi là Dollar Mỹ, và đồng đô la Mỹ. Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Ký hiệu USD có thể được viết $. Đô la Mỹ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi USD có 6 chữ số có nghĩa.


FRK USD
coinmill.com
5.0000 0.55
10.0000 1.10
20.0000 2.20
50.0000 5.51
100.0000 11.02
200.0000 22.04
500.0000 55.10
1000.0000 110.19
2000.0000 220.39
5000.0000 550.97
10,000.0000 1101.95
20,000.0000 2203.89
50,000.0000 5509.73
100,000.0000 11,019.45
200,000.0000 22,038.91
500,000.0000 55,097.27
1,000,000.0000 110,194.54
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018
USD FRK
coinmill.com
0.50 4.5374
1.00 9.0749
2.00 18.1497
5.00 45.3743
10.00 90.7486
20.00 181.4972
50.00 453.7430
100.00 907.4859
200.00 1814.9719
500.00 4537.4297
1000.00 9074.8595
2000.00 18,149.7189
5000.00 45,374.2973
10,000.00 90,748.5947
20,000.00 181,497.1893
50,000.00 453,742.9733
100,000.00 907,485.9467
USD tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ